Có 2 kết quả:

得寸进尺 dé cùn jìn chǐ ㄉㄜˊ ㄘㄨㄣˋ ㄐㄧㄣˋ ㄔˇ得寸進尺 dé cùn jìn chǐ ㄉㄜˊ ㄘㄨㄣˋ ㄐㄧㄣˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. win an inch, want a foot (idiom); fig. not satisfied with small gains
(2) give him an inch, and he'll want a mile

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. win an inch, want a foot (idiom); fig. not satisfied with small gains
(2) give him an inch, and he'll want a mile

Bình luận 0